Từ "common duckweed" trong tiếng Anh có nghĩa là "bèo tấm" hay "bèo cám" trong tiếng Việt. Đây là một loại thực vật thủy sinh rất nhỏ, thường gặp ở các vùng nước ngọt như ao, hồ và kênh rạch. Bèo tấm có hình dạng phẳng và xanh, thường nổi trên mặt nước.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng khác:
Chỉ sự phát triển:
"In warm weather, common duckweed can proliferate rapidly, leading to oxygen depletion in the water." (Trong thời tiết ấm, bèo tấm có thể phát triển nhanh chóng, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong nước.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Water lettuce (bèo nước): Một loại thực vật thủy sinh khác, nhưng hình dáng khác với bèo tấm.
Lemna: Tên khoa học của giống bèo tấm.
Phân biệt các biến thể:
Lemna minor: Một loại bèo tấm nhỏ, thường được gọi là "common duckweed".
Lemna gibba: Một loại bèo tấm khác, có hình dạng hơi khác và thường lớn hơn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "common duckweed", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến nước và thực vật như: - "In deep water": Trong tình huống khó khăn. - "To be green": Còn mới, thiếu kinh nghiệm.